Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt
Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer
Việt-Việt

*
*
*

operational

*

operational /,ɔpə”reiʃənl/ tính từ hoạt động, thuộc quá trình hoạt động (thuộc) thao tác có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng (quân sự) (thuộc) sự tác chiến, (thuộc) cuộc hành quân (toán học) (thuộc) toán tửoperational method: phương pháp toán tử
làm việcoperational calculus: phép tính làm việcoperational condition: điều kiện làm việcoperational data: số liệu làm việcoperational factor: đặc trưng làm việcoperational temperature: nhiệt độ làm việcoperational time: thời gian làm việclàm việc, sử dụngsử dụngtác dụngoperational factor: tham số tác dụng
IOT&e (initial operational test and evaluation)kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầufactor relating to operational importancehệ số tầm quan trọng hoạt độnginitial operational test and evaluation (IOT&E)kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầuobject operational authorityquyền thao tác đối tượngoperational MUF (or MUF)MUF khai thácoperational amplifierbộ khuếch đạioperational amplifierbộ khuếch đại hoạt độngoperational amplifierbộ khuếch đại thuật toánoperational amplifier (OP AMP)bộ khuếch đại thuật toánoperational amplifier (op amp)bộ khuếch đại xử lýoperational amplifier chipchip khuếch đại phép toánoperational calculusphép tính toán tửoperational calculusphép tính xử lýoperational calculustính toán tửoperational capacitynăng suất vận hànhoperational characterký tự điều hànhoperational circuitmạch hoạt động vận hànhoperational circuitsơ đồ vận hànhoperational constraintsự hạn chế khai thácoperational constraintsự rằng buộc khai thác

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): operation, cooperation, cooperate, operator, operate, operative, operational, cooperative, operable, operationally

*

*

*

operational

Từ điển Collocation

operational adj.

VERBS be | become | remain

ADV. fully The equipment is now fully operational.

Từ điển Word
Net

adj.

Đang xem: Từ điển anh việt “operational”

pertaining to a process or series of actions for achieving a result

operational difficulties

they assumed their operational positions

of or intended for or involved in military operations

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: functional in operation(p) in working order(p) operable operating(a) usable useable

Operation là gì đang được nhiều người quan tâm và tìm hiểu trong kinh doanh. Bởi lẽ, Operation là bộ phận có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của các doanh nghiệp. Hãy cùng hauvuong.mobi hauvuong.mobi tìm hiểu khái niệm này trong bài viết dưới đây!

*

Làm việc nhóm sẽ thúc đẩy bộ phận Operation hoàn thiện công việc tốt nhất2.3. Khả năng chịu áp lực

Đối với phòng kế hoạch thì khối lượng công việc hàng ngày là rất lớn. Bạn sẽ cảm thấy vô cùng áp lực, thậm chí là không có đủ thời gian để lập kế hoạch và nghỉ ngơi. Do vậy, nếu như không chịu được áp lực cao thì đây không phải là vị trí phù hợp đối với bạn.

3. Phân tích các hạn chế và thế mạnh của doanh nghiệp

Một trong những lưu ý khi vận hành bộ phận Operation trong kinh doanh là phân tích điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp. Đây là cơ sở để bạn đưa ra xác suất thành công khi thực hiện phương án quản trị kinh doanh nào đó.

Từ những phân tích khách quan, doanh nghiệp có thể phát huy điểm mạnh, giảm thiểu được những hạn chế của mình để tiến tới thành công nhanh hơn.

Xem thêm: Perform là gì? định nghĩa của từ perform, từ perform là gì? (từ điển anh

4. Lên kế hoạch sử dụng nhân sự

Vì bộ phận Operation không thể nào đảm nhận hết được khối lượng công việc nên việc bổ sung thêm nguồn lực nhân sự diễn ra khá thường xuyên. Điều này khiến cho việc lên kế hoạch sử dụng hay đào tạo được nguồn nhân lực tiềm năng trở thành một phần thiết yếu của kế hoạch quản trị doanh nghiệp.

5. Vấn đề tài chính

Để vận hành bộ phận Operation thì việc dự trù kinh phí cũng cần phải thực hiện một cách nghiêm túc và cẩn thận. Lên kế hoạch tài chính không chỉ là việc đề xuất các con số. Bạn cần phải phân tích và phân bổ ngân sách đó thành các phần phù hợp theo đầu mục công việc.

V. Kết luận

Bên trên là bài viết về Operation là gì và những lưu ý cần biết khi ứng dụng vào hoạt động kinh doanh.

Xem thêm: Ý Nghĩa Của Orientation Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính

Có thể nói bộ phận Operation là thành tố không thể thiếu để doanh nghiệp vận hành thuận lợi. Nó không chỉ đóng vai trò chiến lược định hướng mà còn đảm bảo những kế hoạch khác của công ty đạt được mục tiêu đề ra. Hãy theo dõi các bài viết khác của hauvuong.mobi hauvuong.mobi để có thêm nhiều kiến thức mới về lĩnh vực quản lý điều hành.

hauvuong.mobi hauvuong.mobi – giải pháp quản lý Operation toàn diện nhất

Phần mềm hauvuong.mobi Công việc là công cụ hỗ trợ đắc lực cho nhà quản lý trong việc phân công giao việc, theo dõi tiến độ và đo lường năng suất nhân viên một cách tự động. Nhờ nền tảng hợp nhất của hauvuong.mobi, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm thời gian tổng hợp báo cáo, cắt giảm chi phí mà còn tối ưu quy trình làm việc để tăng hiệu quả doanh số. 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *